Danh mục

Có gì mới trong nghiên cứu ung thư phổi?

Có gì mới trong nghiên cứu ung thư phổi?

Những nghiên cứu về phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị ung thư phổi đang được thực hiện ở nhiều trung tâm y tế trên toàn thế giới.

Phòng ngừa

Thuốc lá

Phòng ngừa cung cấp cơ hội lớn nhất để chống ung thư phổi. Mặc dù nhiều thập kỷ đã trôi qua kể từ khi mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi đã được xác định ngày càng rõ ràng hơn, nhưng hút thuốc vẫn là nguyên nhân của hầu hết các trường hợp tử vong do ung thư phổi. Nghiên cứu đang tiếp tục:

  • Tìm ra những biện pháp giúp mọi người bỏ thuốc lá và không hút thuốc lá thông qua tư vấn, thay thế nicotine và các loại thuốc khác.
  • Tìm ra những cách để thuyết phục người trẻ tuổi không bao giờ bắt đầu hút thuốc.
  • Sự khác biệt di truyền về gen có thể khiến một số người dễ bị ung thư phổi hơn nếu họ hút thuốc hoặc tiếp xúc với khói thuốc của người khác (hút thuốc lá thụ động).

Nguyên nhân môi trường

Các nhà nghiên cứu cũng đang tiếp tục xem xét một số nguyên nhân gây ung thư phổi khác, chẳng hạn như tiếp xúc với khí thải Radon và Diesel. Và tìm ra những cách mới để hạn chế những phơi nhiễm này có thể cứu nhiều mạng sống hơn.

Chế độ ăn uống, dinh dưỡng và thuốc men

Các nhà nghiên cứu đang tìm cách sử dụng vitamin hoặc thuốc để ngăn ngừa ung thư phổi ở những người có nguy cơ cao, nhưng cho đến nay vẫn chưa có cách nào có thể làm giảm nguy cơ một cách rõ ràng.

Một số nghiên cứu cho thấy chế độ ăn nhiều trái cây và rau quả có thể giúp bảo vệ mọi người chống lại được ung thư phổi, nhưng để xác nhận được điều này thì cần thực hiện thêm nhiều nghiên cứu. Mặc dù bất kỳ tác dụng bảo vệ nào của trái cây và rau quả đối với nguy cơ ung thư phổi dường như sẽ ít hơn nhiều so với nguy cơ gia tăng từ việc hút thuốc, do đó việc thực hiện theo các khuyến nghị về chế độ ăn uống của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (như giữ cân nặng hợp lý và chế độ ăn nhiều trái cây, rau quả, và ngũ cốc nguyên hạt) vẫn có thể hữu ích.

Phát hiện sớm

Như đã đề cập trong bài Ung thư phổi có thể được tìm thấy sớm?, ở những người có nguy cơ cao bị ung thư phổi (do tiền sử hút thuốc) thì việc sàng lọc bằng chụp CT xoắn ốc có thể làm giảm nguy cơ tử vong do ung thư phổi, khi so sánh với chụp X-quang phổi.  

Một phương pháp khác hiện đang được nghiên cứu là sử dụng độ nhạy của các xét nghiệm mới để tìm kiếm các tế bào ung thư trong các mẫu đờm. Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy một số thay đổi thường thấy trong DNA của các tế bào phổi. Ngoài ra các nghiên cứu đang xem xét các xét nghiệm có thể phát hiện ra những thay đổi DNA này để xem liệu chúng có thể tìm thấy ung thư phổi ở giai đoạn sớm hơn hay không.

Chẩn đoán

Nội soi phế quản huỳnh quang

Còn được gọi là Nội soi phát huỳnh quang (Autofluorescence bronchoscopy‐AFB), kỹ thuật này có thể giúp các bác sĩ phát hiện một số dạng bệnh ung thư phổi sớm hơn (khi bệnh có khả năng dễ điều trị hơn). Đối với xét nghiệm này, bác sĩ sẽ đưa ống soi phế quản qua miệng hoặc mũi và vào phổi. Phần cuối của ống soi mềm sử dụng ánh sáng xanh đặc biệt, thay vì ánh sáng (trắng) thông thường.

Ánh sáng huỳnh quang (ánh sáng xanh) làm cho các khu vực bất thường trong đường thở xuất hiện trong một màu khác với các phần khỏe mạnh của đường thở. Một số khu vực này có thể không được phát hiện dưới ánh sáng trắng, vì vậy sự khác biệt màu sắc có thể giúp các bác sĩ tìm thấy những khu vực bất thường sớm hơn.

 Kỹ thuật nội soi định vị điện từ

Các khối u phổi gần trung tâm của ngực có thể được sinh thiết trong quá trình nội soi phế quản, nhưng kiểm tra này gặp khó khăn khi đến các phần bên ngoài của phổi, vì vậy các khối u ở những khu vực này thường cần được sinh thiết bằng cách đưa kim qua da.

Tuy nhiên một phương pháp mới hơn là kỹ thuật nội soi định vị điện từ có thể sử dụng ống soi phế quản để sinh thiết một khối u ở phần ngoài của phổi. Đầu tiên, chụp CT được sử dụng để tạo ra nội soi phế quản ảo (Virtual Bronchoscopy). Sau đó khu vực bất thường sẽ được xác định, và một máy tính giúp hướng dẫn ống soi phế quản đến khu vực đó để có thể sinh thiết.

Ống soi phế quản trong kỹ thuật này được sử dụng với một số vật liệu đi kèm đặc biệt cho phép chúng di chuyển xa hơn so với ống soi phế quản thông thường.

Kỹ thuật này cần sử dụng thiết bị đặc biệt, do đó chuyên viên sẽ được đào tạo một thời gian trước khi thực hiện, nhưng tại thời điểm này kỹ thuật nội soi định vị điện từ ít khi được sử dụng phổ biến. 

Điều trị

Phẫu thuật

Hiện nay, các bác sĩ sử dụng phẫu thuật lồng ngực có hỗ trợ bằng video (VATS) để điều trị một số khối u phổi nhỏ. Thủ thuật này giúp các bác sĩ loại bỏ các phần của phổi thông qua những vết mổ nhỏ hơn, điều đó có nghĩa là thời gian nằm viện ngắn hơn và ít đau hơn cho bệnh nhân. Các bác sĩ hiện đang nghiên cứu liệu VATS có thể được sử dụng cho các khối u phổi lớn hơn hay không.
  
Theo cách tiếp cận mới hơn đối với loại hình phẫu thuật này, bác sĩ phẫu thuật sẽ ngồi tại một bảng điều khiển được thiết kế đặc biệt bên trong phòng phẫu thuật, sử dụng cánh tay robot linh hoạt, cử động chính xác theo sự điều khiển của bác sĩ. Phương pháp này, được gọi là Phẫu thuật nội soi với Robot hỗ trợ, hiện đang được sử dụng ở một số bệnh viện và trung tâm ung thư lớn hơn. Hiện tại vẫn chưa rõ liệu loại phẫu thuật này có tốt hơn phẫu thuật ung thư phổi truyền thống (hiện nay) hay không.

Hình ảnh khối u thời gian thực

Các nhà nghiên cứu đang tìm cách sử dụng các kỹ thuật hình ảnh mới, chẳng hạn như chụp cắt lớp điện toán bốn chiều (4DCT), để giúp cải thiện điều trị. Trong kỹ thuật này, máy chụp CT ngực hoạt động liên tục trong khoảng 30 giây, có thể tìm thấy khối u có liên quan đến các cấu trúc khác khi một người thở, trái ngược với việc chỉ đưa ra một ảnh chụp nhanh, giống như chụp CT tiêu chuẩn.

Để giúp các bác sĩ cung cấp liều bức xạ chính xác hơn cho khối u, 4DCT có thể được sử dụng để định vị chính xác vị trí của khối u trong mỗi phần của chu kỳ thở. Kỹ thuật này cũng có thể được sử dụng để tìm kiếm những khu vực bất thường nếu một khối u đã lây lan hoặc xâm lấn các cấu trúc quan trọng trong ngực, qua đó giúp các bác sĩ xác định xem một bệnh nhân có thể đủ điều kiện để phẫu thuật hay không.

Thuốc trị liệu nhắm trúng đích

Các nhà nghiên cứu vẫn đang tìm hiểu thêm về các hoạt động bên trong của các tế bào ung thư phổi (kiểm soát sự phát triển và lan rộng của chúng). Điều này đã dẫn đến sự phát triển của các loại thuốc trị liệu nhắm trúng đích mới, nhiều loại đã được sử dụng để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Ngoài ra, một số loại thuốc nhắm trúng đích đã được phê duyệt để dùng trong điều trị các loại ung thư khác hiện cũng đang được nghiên cứu trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có sự thay đổi trong gen RET. Những loại thuốc này bao gồm Sunitinib, Sorafenib, Vandetanib và Cabozantinib.

Di căn não: Di căn não là một vấn đề phổ biến ở những người bị ung thư phổi và thường dẫn đến kết quả nghiêm trọng hơn. Xạ trị toàn bộ não là phương pháp điều trị thông thường và có thể gây ra tác dụng phụ lâu dài nhất định. Đối với những người bị ung thư phổi đang được hạn chế lây lan đến não, thì các kỹ thuật bức xạ mới hơn, như xạ phẫu não, chỉ cho phép khối u cụ thể được điều trị bằng bức xạ trong khi bỏ qua phần còn lại của não. Loại phóng xạ này có ít tác dụng phụ hơn và vẫn hiệu quả trong điều trị ung thư.

Một loại thuốc mới, AZD3759, đang được thử nghiệm trong các thử nghiệm lâm sàng sớm và cho thấy kết quả đầy hứa hẹn ở những người bị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) với sự thay đổi gen EGFR và lan đến não. Thuốc dường như có thể vượt qua hàng rào máu não.

Một loại thuốc uống khác, là Epitinib, một chất ức chế Kinase, cũng cho thấy một số kết quả đáng khích lệ trong điều trị di căn não ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có thay đổi gen EGFR.

Điều trị duy trì

Đối với những người bị ung thư phổi tiến triển được hóa trị liệu, sự kết hợp của 2 loại thuốc hóa trị (đôi khi cùng với một loại thuốc nhắm trúng đích) thường được đưa ra trong khoảng 4 đến 6 chu kỳ. Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng với các bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) thường không diễn tiến nghiêm trọng hơn khi điều trị, việc tiếp tục điều trị bằng một loại thuốc hóa trị duy nhất như Pemetrexed hoặc với một loại thuốc nhắm trúng đích vượt quá từ 4 đến 6 chu kỳ có thể giúp một số trường hợp sống lâu hơn. Điều này được gọi là điều trị duy trì. Tuy nhiên, một nhược điểm có thể của điều trị này là mọi người có thể không được thời gian nghỉ từ các tác dụng phụ của điều trị. Hiện tại, điều trị duy trì đang được khuyến nghị sử dụng thường xuyên hơn, nhưng điều trị này không phải là một lựa chọn cho một số người bị ung thư không kiểm soát hoặc những người có sức khỏe kém.

Phương pháp điều trị miễn dịch

Các nhà nghiên cứu đang phát triển các loại thuốc trị liệu miễn dịch có thể giúp hệ thống miễn dịch của một người chống lại ung thư.

Các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch: Đôi khi các tế bào ung thư có thể tránh bị tấn công bởi hệ thống miễn dịch của cơ thể bằng cách sử dụng một số điểm kiểm soát nhất định mà thường giữ cho hệ thống miễn dịch trong tầm kiểm soát. Ví dụ: các tế bào ung thư thường có rất nhiều protein gọi là PD-L1 trên bề mặt giúp chúng tránh hệ thống miễn dịch. Các loại thuốc mới ngăn chặn protein PD-L1 hoặc protein PD-1 tương ứng trên các tế bào miễn dịch gọi là tế bào T, có thể giúp hệ thống miễn dịch nhận ra các tế bào ung thư và tấn công chúng. Hiện một số loại thuốc này đã được phê duyệt để sử dụng trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiên tiến.

Các nghiên cứu hiện đang được đánh giá nếu cho dùng thuốc điều trị miễn dịch cùng với xạ trị ở những người không thể phẫu thuật, thì có thể cải thiện sự co rút của khối u (thu nhỏ khối u) và gia tăng khả năng giúp mọi người sống lâu hơn.

Xin mời nói. Bạn muốn tìm gì ...