Hướng dẫn trực quan về ung thư buồng trứng

Hướng dẫn trực quan về ung thư buồng trứng

Ung thư buồng trứng là gì?

Nghiên cứu hiện tại cho thấy căn bệnh ung thư này bắt đầu từ ống dẫn trứng và di chuyển đến buồng trứng, đây là cơ quan sản xuất trứng của phụ nữ và là nguồn chính của nội tiết tố nữ estrogen - progesterone. Trong những năm gần đây phương pháp điều trị ung thư buồng trứng đã trở nên hiệu quả hơn, kết quả tốt hơn nếu bệnh được phát hiện sớm.

Triệu chứng ung thư buồng trứng

Các triệu chứng bao gồm:

  • Đầy hơi hoặc áp lực trong bụng.
  • Đau ở bụng hoặc xương chậu.
  • Cảm thấy no quá nhanh trong bữa ăn.
  • Đi tiểu thường xuyên hơn.

Tuy nhiên những triệu chứng này có thể được gây ra bởi nhiều tình trạng không phải là ung thư. Nhưng nếu chúng xảy ra liên tục trong hơn một vài tuần, bạn cần đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt.

Yếu tố rủi ro: Lịch sử gia đình

Tỷ lệ phát triển ung thư buồng trứng của phụ nữ sẽ cao hơn nếu người thân của họ đã từng bị ung thư buồng trứng, vú hoặc đại tràng. Các nhà nghiên cứu tin rằng những thay đổi di truyền chiếm 10% trong ung thư buồng trứng. Điều này cũng bao gồm đột biến gen BRCA1 và BRCA2, có liên quan đến ung thư vú. Phụ nữ có tiền sử gia đình đã từng bị ung thư nên nói chuyện với bác sĩ để xem liệu theo dõi y tế sớm hơn có thể hữu ích hay không.

Yếu tố rủi ro: Tuổi

Đây được xem là yếu tố nguy cơ mạnh nhất đối với ung thư buồng trứng. Nó có khả năng phát triển nhất sau khi phụ nữ trải qua thời kỳ mãn kinh. Bên cạnh đó việc sử dụng liệu pháp hormone sau mãn kinh cũng có thể làm tăng nguy cơ. Liên kết này dường như mạnh nhất ở những phụ nữ dùng estrogen mà không có progesterone ít nhất từ 5 đến 10 năm. Vì thế các bác sĩ thường không chắc chắn liệu dùng kết hợp estrogen và progesterone có làm tăng nguy cơ hay không.

Yếu tố rủi ro: Béo phì

Phụ nữ béo phì có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng cao hơn những phụ nữ khác. Và tỷ lệ tử vong do ung thư buồng trứng cũng cao hơn đối với phụ nữ béo phì, so với phụ nữ không béo phì. Do đó phụ nữ cân nặng càng cao thì nguy cơ mắc bệnh sẽ càng tăng lên. 

Xét nghiệm sàng lọc ung thư buồng trứng

Hiện tại vẫn không có cách nào dễ dàng hoặc đáng tin cậy để kiểm tra ung thư buồng trứng nếu phụ nữ không có triệu chứng. Tuy nhiên, có hai cách để tầm soát ung thư buồng trứng trong một cuộc kiểm tra phụ khoa định kỳ. Một là xét nghiệm máu để tìm mức protein tăng cao gọi là CA-125. Cái còn lại là siêu âm buồng trứng. Thật không may, không có kỹ thuật nào được chứng minh có thể cứu sống khi được sử dụng ở phụ nữ có nguy cơ trung bình. Vì lý do này, sàng lọc chỉ được khuyến nghị cho phụ nữ có yếu tố nguy cơ mạnh.

Chẩn đoán ung thư buồng trứng

Các xét nghiệm hình ảnh, chẳng hạn như siêu âm hoặc CT scan, có thể giúp phát hiện một khối u buồng trứng. Nhưng những lần quét này lại không thể xác định liệu sự bất thường này có phải là ung thư hay không. Nếu vẫn còn nghi ngờ ung thư, bước tiếp theo thường là phẫu thuật để loại bỏ các mô đáng ngờ. Một mẫu sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra thêm. Điều này còn được gọi là sinh thiết. 

Các giai đoạn của ung thư buồng trứng

Phẫu thuật ban đầu cho ung thư buồng trứng cũng giúp xác định ung thư đã lan rộng bao xa, được mô tả bởi các giai đoạn sau:

  • Giai đoạn I: Giới hạn ở một hoặc cả hai buồng trứng. 
  • Giai đoạn II: Lây lan đến tử cung hoặc các cơ quan lân cận khác.
  • Giai đoạn III : Lây lan đến các hạch bạch huyết hoặc niêm mạc bụng. 
  • Giai đoạn IV: Lây lan đến các cơ quan xa, như phổi hoặc gan.

Các loại ung thư buồng trứng

Phần lớn ung thư buồng trứng là ung thư biểu mô buồng trứng. Đây là những khối u ác tính hình thành từ các tế bào trên bề mặt buồng trứng. Một số khối u biểu mô cũng có thể không phải là ung thư rõ ràng. Chúng được gọi là khối u có tiềm năng ác tính thấp (LMP). Các khối u LMP thường phát triển chậm hơn và ít nguy hiểm hơn các dạng ung thư buồng trứng khác.

Tỷ lệ sống sót ung thư buồng trứng

Ung thư buồng trứng có thể là một chẩn đoán đáng sợ, với tỷ lệ sống sót tương đối là 5 năm dao động từ 93% đến 19% đối với ung thư buồng trứng biểu mô, tùy thuộc vào giai đoạn phát hiện ung thư. Đối với các khối u LMP, tỷ lệ sống tương đối 5 năm dao động từ 97% đến 89%.

Phẫu thuật ung thư buồng trứng

Phẫu thuật được sử dụng để chẩn đoán ung thư buồng trứng và xác định giai đoạn của nó, nhưng đây cũng là giai đoạn đầu điều trị. Mục tiêu là loại bỏ càng nhiều khối u ung thư càng tốt. Điều này có thể bao gồm một buồng trứng đơn và mô lân cận ở giai đoạn I. Trong các giai đoạn cao hơn, có thể cần phải loại bỏ cả hai buồng trứng, cùng với tử cung và các mô xung quanh.

Hóa trị

Trong tất cả các giai đoạn của ung thư buồng trứng, hóa trị thường được sử dụng sau phẫu thuật. Giai đoạn điều trị này sử dụng thuốc để nhắm mục tiêu và tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại trong cơ thể. Các loại thuốc có thể được dùng bằng đường uống, qua tĩnh mạch hoặc trực tiếp vào bụng (hóa trị trong phúc mạc). Phụ nữ có khối u LMP thường không cần hóa trị trừ khi khối u phát triển trở lại sau phẫu thuật.

Liệu pháp nhắm mục tiêu

Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các liệu pháp nhắm vào cách phát triển ung thư buồng trứng. Một quá trình gọi là sự hình thành mạch liên quan đến việc hình thành các mạch máu mới để nuôi khối u. Trong đó một loại thuốc có tên Avastin giúp ngăn chặn quá trình này, khiến các khối u co lại hoặc ngừng phát triển. 

Sau điều trị: mãn kinh sớm

Khi phụ nữ đã cắt bỏ cả hai buồng trứng, họ không còn có thể tự sản xuất estrogen. Điều này gây ra mãn kinh, cho dù bệnh nhân trẻ như thế nào. Sự sụt giảm nồng độ hormone cũng có thể làm tăng nguy cơ đối với một số điều kiện y tế, bao gồm cả bệnh loãng xương. Điều quan trọng là phụ nữ phải được chăm sóc theo dõi thường xuyên sau khi được điều trị ung thư buồng trứng.

Sau khi điều trị: Tiếp tục theo dõi

Phụ nữ có thể phải mất một thời gian dài để năng lượng của họ trở lại sau khi kết thúc điều trị. Mệt mỏi là một vấn đề rất phổ biến sau khi điều trị ung thư. Do đó việc bắt đầu một chương trình tập thể dục nhẹ nhàng là một trong những cách hiệu quả nhất để khôi phục năng lượng và cải thiện tình cảm. Ngoài ra việc tiếp tục kiểm tra sức khỏe với bác sĩ sẽ giúp xác định hoạt động nào phù hợp với họ.

Giảm rủi ro: Mang thai

Phụ nữ có con ít bị ung thư buồng trứng hơn phụ nữ chưa sinh con. Nguy cơ dường như giảm với mỗi lần mang thai, và cho con bú có thể cung cấp thêm sự bảo vệ.

Giảm rủi ro: "thuốc"

Ung thư buồng trứng cũng ít gặp hơn ở những phụ nữ đã dùng thuốc tránh thai. Đối với phụ nữ đã sử dụng thuốc ít nhất trong 5 năm chỉ có khoảng phân nửa nguy cơ mắc bệnh so với phụ nữ không bao giờ uống thuốc. Giống như mang thai, thuốc tránh thai ngăn giúp ngừa rụng trứng. Một số nhà nghiên cứu nghĩ rằng rụng trứng ít thường xuyên hơn có thể bảo vệ chống lại ung thư buồng trứng.

Giảm rủi ro: Thắt ống dẫn trứng

Các ống được buộc, còn được gọi là thắt ống dẫn trứng, có thể cung cấp một số bảo vệ chống lại ung thư buồng trứng. Điều tương tự cũng xảy ra đối với phẫu thuật cắt tử cung.

Giảm rủi ro: Loại bỏ buồng trứng

Đối với những phụ nữ có đột biến gen thì nguy cơ mắc ung thư buồng trứng của họ cao hơn, do đó việc loại bỏ buồng trứng là một lựa chọn cần được lưu ý. Điều này cũng có thể được xem xét ở những phụ nữ trên 40 tuổi được cắt bỏ tử cung.

Giảm rủi ro: Chế độ ăn ít chất béo

Mặc dù không có chế độ ăn kiêng nào giúp ngăn ngừa ung thư buồng trứng, nhưng có bằng chứng cho thấy những gì bạn ăn có thể tạo ra sự khác biệt. Trong một nghiên cứu gần đây, những phụ nữ có chế độ ăn ít chất béo trong ít nhất 4 năm sẽ hạn chế khả năng mắc ung thư buồng trứng. Một số nhà nghiên cứu báo cáo ung thư cũng ít phổ biến hơn ở những phụ nữ ăn nhiều rau, nhưng điều này cần nhiều nghiên cứu hơn.

Các câu hỏi liên quan

Xin mời nói. Bạn muốn tìm gì ...